Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100

Hotline:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN CHUYÊN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP CHÍNH HÃNG SHELL VPGD: P 11, T 17, Tháp B, Tòa HH Thái Hà, KĐT TP Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline:
094 183 8228
0977 966 472
Email:
bxtlub@gmail.com
Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100 Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100

Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100

Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100 là dầu thủy lực chống mài mòn được pha trộn từ dầu gốc chất lượng cao và hệ phụ gia tiên tiến mang lại hiệu suất tốt cho hệ thống thủy lực của thiết bị vừa và hạng nặng
Sản phẩm có khả năng ổn định độ nhớt cao, kháng nhũ, chống ăn mòn cao
Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2
Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2

Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100 Dầu thủy lực Số lượng: 0 sản phẩm
Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100
  •  
Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100
  • Đăng ngày 09-05-2025 02:43:25 PM - 15 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ
  • Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100

    Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100 là dầu thủy lực chống mài mòn được pha trộn từ dầu gốc chất lượng cao và hệ phụ gia tiên tiến mang lại hiệu suất tốt cho hệ thống thủy lực của thiết bị vừa và hạng nặng
    Sản phẩm có khả năng ổn định độ nhớt cao, kháng nhũ, chống ăn mòn cao
    Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2
    Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2


 Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100

Dầu thủy lực Gazpromneft HLP 32-46-68-100 là dầu thủy lực chống mài mòn được pha trộn từ dầu gốc chất lượng cao và hệ phụ gia tiên tiến mang lại hiệu suất tốt cho hệ thống thủy lực của thiết bị vừa và hạng nặng
Sản phẩm có khả năng ổn định độ nhớt cao, kháng nhũ, chống ăn mòn cao
Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2

Tiêu chuẩn kỹ thuật/Chấp thuận: DIN 51521 Part 2, ISO 11158; Denison HF0,1,2
 
Tiêu chuẩn kỹ thuật
32
46
68
100
Độ nhớt động học, cSt @ 100 OC
5.5
6.7
8.7
10.3
Chỉ số độ nhớt
101
98
97
92
Nhiệt độ chớp cháy, COC, OC
221
228
229
227
Nhiệt độ đông đặc, OC
-41
-34
-34
-30
Tri số trung hòa, mg KOH.g
0.7
0.6
0.6
0.6
Tro sunfat, %
0.12
0.12
0.13
0.13
Ăn mòn đồng, 3h/100 OC
1b
1b
1b
1b
Tỷ trọng @ 20 OC,g/cm 3
0.872
0.881
0.882
0.887

Được cung cấp bởi:
  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN
  • Địa chỉ: Số 22, Ngách 85/11, Đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
  • VPGD: Phòng.11, Tầng Số 11, Tháp B, Tòa Nhà Thái Hà, Khu Đô Thị Thành Phố Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Điện thoại: 094.183.8228  097.796.6472
  • Email:        bxtlub@gmail.com
  • Website:     http://hanhsan.com
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập18
  • Hôm nay695
  • Tháng hiện tại82,026
  • Tổng lượt truy cập8,191,761

Copyright © 2016 Công ty TNHH TM&DV Kỹ thuật Hạnh San | design by: dangkha - 0974 624 069

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây