Acid Lactic - C3H6O3

Hotline:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN CHUYÊN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP CHÍNH HÃNG SHELL VPGD: P 11, T 17, Tháp B, Tòa HH Thái Hà, KĐT TP Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline:
094 183 8228
0977 966 472
Email:
bxtlub@gmail.com
Acid Lactic - C3H6O3 Acid Lactic - C3H6O3

Acid Lactic - C3H6O3

Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C3H6O3, là một axit hữu cơ yếu, được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình lên men lactic. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm lên men như sữa chua và dưa cải muối. Acid lactic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa sinh học (PLA). Nó có khả năng làm giảm pH trong dung dịch và thường được ứng dụng như chất bảo quản, chất làm sáng da, hoặc chất tạo độ cứng cho vật liệu.

Acid Lactic - C3H6O3 Hóa Chất Công Nghiệp Số lượng: 0 sản phẩm
Acid Lactic - C3H6O3
  •  
Acid Lactic - C3H6O3
  • Đăng ngày 20-06-2025 03:59:44 AM - 9 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ
  • Acid Lactic - C3H6O3

    Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C3H6O3, là một axit hữu cơ yếu, được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình lên men lactic. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm lên men như sữa chua và dưa cải muối. Acid lactic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa sinh học (PLA). Nó có khả năng làm giảm pH trong dung dịch và thường được ứng dụng như chất bảo quản, chất làm sáng da, hoặc chất tạo độ cứng cho vật liệu.


  Acid Lactic - C3H6O3

Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C3H6O3, là một axit hữu cơ yếu, được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình lên men lactic. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm lên men như sữa chua và dưa cải muối. Acid lactic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa sinh học (PLA). Nó có khả năng làm giảm pH trong dung dịch và thường được ứng dụng như chất bảo quản, chất làm sáng da, hoặc chất tạo độ cứng cho vật liệu.
1. Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 là gì?
Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C₃H₆O₃, là một axit hữu cơ yếu, có vị chua và được sản xuất tự nhiên trong cơ thể qua quá trình lên men lactic khi cơ thể thiếu oxy. Nó được tìm thấy trong các sản phẩm thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai và dưa cải muối.

Acid lactic có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên và tạo hương vị chua. Trong dược phẩm, acid lactic là thành phần trong các sản phẩm điều trị da liễu, giúp làm mềm da và cải thiện tình trạng mụn, viêm da. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tẩy tế bào chết và trong các sản phẩm dưỡng da.

Ngoài ra, acid lactic là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường, thay thế nhựa truyền thống. Nhờ tính phân hủy sinh học, PLA ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong bao bì và sản phẩm tiêu dùng. Acid lactic còn có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý của cơ thể và chuyển hóa năng lượng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Tính chất vật lý
Dạng vật lý: Là chất lỏng trong suốt, không màu, hoặc có thể ở dạng tinh thể trắng khi đông đặc.

Mùi: Có mùi chua đặc trưng, tương tự như sữa chua.

Điểm nóng chảy: Khoảng 18.4°C, acid lactic có thể ở dạng rắn hoặc lỏng tùy thuộc vào nhiệt độ.

Điểm sôi: Khoảng 122°C (ở áp suất chuẩn).

Tính tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và glycerol.

Tính axit: Là axit yếu, có khả năng làm giảm pH của dung dịch, nhưng không mạnh như các axit mạnh.

Tính phân cực: Acid lactic có tính phân cực nhờ cấu trúc chứa nhóm -OH (hydroxyl) và nhóm -COOH (carboxyl), giúp nó tan tốt trong nước và tương tác với các phân tử phân cực khác.

Khả năng dẫn điện: Dung dịch acid lactic có khả năng dẫn điện yếu do chỉ phân ly một phần trong nước.

Tính chất hóa học
Phản ứng với bazơ:
Acid lactic là một axit yếu, có thể phản ứng với các bazơ để tạo thành muối lactic. Ví dụ, với natri hydroxide (NaOH), acid lactic tạo thành natri lactate:C3H6O3+NaOH→C3H5NaO3+H2OC3​H6​O3​+NaOH→C3​H5​NaO3​+H2​O
Khả năng oxi hóa:
Acid lactic có thể bị oxi hóa thành axit pyruvic dưới tác dụng của các tác nhân oxi hóa mạnh như kali permanganat (KMnO₄).
Phản ứng với anhydrit axit:
Acid lactic có thể phản ứng với anhydrit axit để tạo thành este. Ví dụ, khi phản ứng với axit axetic anhydrit (C₄H₆O₃) tạo ra este lactic axetat:C3H6O3+(CH3CO)2O→C3H6O3CH3COOH
Phản ứng lên men:
Trong điều kiện thiếu oxy, glucose (đường) sẽ lên men thành acid lactic qua quá trình lên men lactic. Đây là quá trình sinh học quan trọng trong cơ thể và các vi sinh vật.
Tạo muối:
Acid lactic tạo ra các muối lactic khi phản ứng với các kim loại hoặc bazơ. Các muối này có thể được sử dụng trong thực phẩm (như natri lactate) hoặc trong dược phẩm.
Khả năng tạo phức:
Acid lactic có thể tạo phức với các kim loại, đặc biệt là các kim loại chuyển tiếp, giúp cải thiện tính chất hòa tan hoặc tính ổn định của các kim loại này trong dung dịch.
Mô tảHướng dẫn mua hàng
Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C3H6O3, là một axit hữu cơ yếu, được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình lên men lactic. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm lên men như sữa chua và dưa cải muối. Acid lactic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa sinh học (PLA). Nó có khả năng làm giảm pH trong dung dịch và thường được ứng dụng như chất bảo quản, chất làm sáng da, hoặc chất tạo độ cứng cho vật liệu.
3. Ứng dụng của Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Ứng dụng
Chất phụ gia cho bê tông:
Cải thiện tính chất của bê tông: Acid lactic được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất bê tông để cải thiện tính chất như tăng độ dẻo, khả năng kết dính và độ bền của bê tông. Nó giúp tăng khả năng xử lý bê tông trong môi trường ẩm ướt và giảm nứt gãy do co ngót.
Điều chỉnh độ pH của xi măng:
Acid lactic có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các loại xi măng, giúp tăng độ ổn định của sản phẩm và ngăn ngừa hiện tượng tách lớp trong quá trình đông cứng.
Tăng cường khả năng chống thấm:
Khi được thêm vào hỗn hợp bê tông hoặc vữa, acid lactic giúp tạo ra các phản ứng hóa học cải thiện khả năng chống thấm của vật liệu, từ đó kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
Sản xuất vữa sửa chữa:
Acid lactic có thể là thành phần trong các sản phẩm vữa sửa chữa, giúp cải thiện khả năng bám dính và độ bền của vữa khi áp dụng lên các bề mặt bê tông hoặc tường bị hư hỏng.
Ứng dụng trong chất làm mềm:
Acid lactic được sử dụng như một chất làm mềm trong một số hỗn hợp vữa, giúp dễ dàng thi công, trát và hoàn thiện các bề mặt trong quá trình xây dựng.
Sử dụng trong công nghệ bê tông tự lèn (self-compacting concrete):
Trong sản xuất bê tông tự lèn, acid lactic đóng vai trò giúp cải thiện tính lưu động của bê tông mà không làm giảm độ kết dính, giúp bê tông dễ dàng thi công và tạo hình trong các khu vực khó tiếp cận.
Sản xuất vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường:
Vì acid lactic có tính phân hủy sinh học, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm xây dựng sinh học. Hoặc vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, như các loại gạch hoặc bê tông sinh học. Giúp giảm tác động môi trường của ngành xây dựng.
Tỉ lệ sử dụng
Phụ gia cho bê tông:
Tỉ lệ sử dụng acid lactic làm phụ gia cho bê tông thường dao động từ 0.1% đến 0.5% khối lượng tổng cộng của hỗn hợp bê tông. Tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất của bê tông như độ dẻo. Khả năng chống thấm và độ bền.
Điều chỉnh độ pH của xi măng:
Khi sử dụng để điều chỉnh độ pH của xi măng, tỉ lệ acid lactic thường rất nhỏ, chỉ khoảng 0.1% đến 0.2% trọng lượng xi măng trong hỗn hợp.
Chất làm mềm trong vữa:
Acid lactic có thể được sử dụng trong các loại vữa để làm mềm, với tỉ lệ khoảng 0.2% đến 0.3% khối lượng vữa.
Tăng khả năng chống thấm:
Để cải thiện khả năng chống thấm, acid lactic có thể được thêm vào với tỉ lệ từ 0.5% đến 1% trong các hỗn hợp bê tông hoặc vữa.
Vữa sửa chữa bê tông:
Trong sản phẩm vữa sửa chữa bê tông, acid lactic thường được thêm vào khoảng 0.3% đến 0.5% khối lượng vữa để cải thiện độ bám dính và độ bền của vữa.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Bảo quản
Điều kiện bảo quản:
Acid lactic cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự phân hủy hoặc oxi hóa.
Nên lưu trữ acid lactic ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao có thể làm thay đổi tính chất hóa học của acid lactic.
Chai, lọ chứa:
Sử dụng chai lọ hoặc thùng chứa kín có chất liệu không phản ứng với acid lactic, ví dụ như nhựa HDPE (Polyethylene) hoặc thủy tinh.
Nếu sử dụng thùng chứa lớn, cần đảm bảo nắp thùng được đậy chặt để tránh sự bốc hơi hoặc bay hơi của chất lỏng.
An toàn khi bảo quản:
Acid lactic là một axit yếu, nhưng vẫn cần lưu ý không để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Sử dụng găng tay bảo vệ và kính bảo vệ khi thao tác với acid lactic.
Tránh để acid lactic tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy hoặc chất dễ phản ứng hóa học.
Thời gian bảo quản:
Thời gian bảo quản của acid lactic có thể kéo dài 6 tháng đến 1 năm nếu được bảo quản. Đúng cách trong điều kiện khô ráo và thoáng mát, nhưng có thể thay đổi. Tùy theo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm.
Kiểm tra định kỳ:
Cần kiểm tra định kỳ chất lượng acid lactic trong kho lưu trữ, đặc biệt là khi lưu trữ trong thời gian dài . Để đảm bảo không có sự biến chất hay hư hỏng do điều kiện bảo quản không phù hợp.
An toàn khi sử dụng
Bảo vệ cá nhân:
Găng tay bảo vệ: Sử dụng găng tay cao su hoặc găng tay chống. Hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp với acid lactic để tránh kích ứng da.
Kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ để tránh acid lactic tiếp xúc với mắt, đặc biệt khi làm việc với dung dịch có nồng độ cao.
Trang phục bảo hộ: Mặc áo bảo hộ, giày chống hóa chất và quần áo dài để bảo vệ da khi làm việc. Trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với acid lactic.
Thông gió:
Sử dụng acid lactic trong khu vực có thông gió tốt để giảm bớt nồng độ hơi của acid lactic trong không khí. Giúp hạn chế nguy cơ hít phải hơi hoặc mùi chua đặc trưng của nó.
Tránh tiếp xúc với mắt và da:
Tránh để acid lactic tiếp xúc với mắt và da. Nếu bị dính vào da, rửa ngay với nhiều nước sạch. Nếu acid lactic vào mắt, rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
Hít phải hơi acid lactic:
Trong trường hợp hít phải hơi acid lactic, di chuyển ngay ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm và đến nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc ho, hãy tìm sự trợ giúp y tế.
Lưu trữ an toàn:
Bảo quản acid lactic trong bao bì kín và lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Đảm bảo acid lactic không tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy. Hoặc phản ứng mạnh, như các bazơ mạnh hoặc kim loại.
Dụng cụ và thiết bị an toàn:
Sử dụng các thiết bị dụng cụ chất liệu không phản ứng với acid lactic (như thủy tinh, nhựa HDPE) để chứa và đo đếm acid lactic.
Xử lý sự cố:
Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn, dọn sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút không dễ cháy. Tránh làm lan rộng vùng tràn. Sau khi dọn sạch, vệ sinh khu vực bị tràn với nước sạch.
Tuân thủ hướng dẫn sử dụng:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn có trên bao bì sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan trước khi. Sử dụng acid lactic để đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình thao tác.
Xử lý sự cố
Trong trường hợp tràn acid lactic:
Bước 1: Cảnh báo: Đảm bảo khu vực bị tràn được cảnh báo và mọi người tránh xa khu vực đó.
Bước 2: Bảo vệ bản thân: Đeo đầy đủ thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ và áo bảo hộ.
Bước 3: Dọn sạch: Sử dụng vật liệu thấm hút không cháy (như khăn thấm, cát hoặc đất sét) để thu gom acid lactic bị tràn. Tránh để nó tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy hoặc không tương thích với acid.
Bước 4: Rửa sạch: Sau khi thu gom, vệ sinh khu vực bị tràn bằng nước sạch. Đảm bảo không để acid lactic còn sót lại trên bề mặt.
Tiếp xúc với da:
Bước 1: Rửa ngay: Nếu acid lactic tiếp xúc với da, rửa ngay vùng bị dính dưới dòng nước sạch trong ít nhất 15 phút để loại bỏ hóa chất.
Bước 2: Theo dõi: Nếu vùng da bị bỏng, đỏ hoặc bị kích ứng nghiêm trọng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Tiếp xúc với mắt:
Bước 1: Rửa ngay: Nếu acid lactic dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong 15 phút. Có thể sử dụng nước mát hoặc nước muối sinh lý để làm sạch.
Bước 2: Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Sau khi rửa mắt, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức. Đặc biệt nếu cảm thấy đau rát, mờ mắt hoặc kích ứng nghiêm trọng.
Hít phải hơi acid lactic:
Bước 1: Di chuyển đến nơi thoáng khí: Nếu bạn hít phải hơi acid lactic, ngay lập tức di chuyển. Ra ngoài hoặc đến khu vực thông thoáng, nơi có không khí sạch.
Bước 2: Theo dõi sức khỏe: Nếu có triệu chứng như khó thở, ho, đau ngực hoặc chóng mặt, hãy gọi cấp cứu hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
Nước rửa mắt hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt:
Trong trường hợp acid lactic tiếp xúc với mắt hoặc da, có thể sử dụng dung dịch rửa mắt. Hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt (nếu có) để làm sạch vùng bị ảnh hưởng nhanh chóng.
Xử lý các dụng cụ và vật liệu bị nhiễm acid lactic:
Sau khi sử dụng, các dụng cụ hoặc vật liệu bị nhiễm acid lactic cần được rửa sạch bằng nước. Hoặc dung dịch kiềm nhẹ để loại bỏ hoàn toàn các vết acid.
Thông báo và báo cáo sự cố:
Nếu sự cố nghiêm trọng, cần báo cáo cho các cơ quan bảo vệ môi trường hoặc an toàn lao động theo quy định để xử lý đúng cách.

Thông tin sản phẩm
CTHH: C3H6O3
Ngoại quan: Dung dịch không màu
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 30kg/can


Được cung cấp bởi:
  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN
  • Địa chỉ: Số 22, Ngách 85/11, Đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
  • VPGD: Phòng.11, Tầng Số 11, Tháp B, Tòa Nhà Thái Hà, Khu Đô Thị Thành Phố Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Điện thoại: 094.183.8228  097.796.6472
  • Email:        bxtlub@gmail.com
  • Website:     http://hanhsan.com
 Từ khóa: Acid Lactic C3H6O3, 2-Hydroxypropanoic acid, Acid Lactic, Acid Lactic D, Acid Lactic giá rẻ, Acid Lactic thái lan, Acid Lactic trung quốc, Axit 2-hydroxypropanoic, Axit Lactic chăm sóc da, Axit Lactic cho cơ bắp, Axit Lactic điều chỉnh pH trong xi măng, Axit Lactic làm mềm vữa, Axit Lactic làm phụ gia bê tông, Axit Lactic lợi ích cho sức khỏe, Axit Lactic như chất bảo quản, Axit Lactic tăng cường chống thấm cho bê tông, Axit Lactic tẩy tế bào chết, Axit Lactic trong bảo quản thực phẩm, Axit Lactic trong bảo vệ kết cấu bê tông, Axit Lactic trong bê tông, Axit Lactic trong công nghệ bê tông tự lèn, Axit Lactic trong công nghiệp, Axit Lactic trong mỹ phẩm, Axit Lactic trong sản phẩm tẩy rửa, Axit Lactic trong sản xuất nhựa sinh học cho xây dựng, Axit Lactic trong thực phẩm, Axit Lactic trong vữa sửa chữa bê tông, Axit Lactic trong vữa xây dựng, Axit Lactic trong y tế, Axit Lactic và cải thiện tính chất vật liệu xây dựng, Axit Lactic và khả năng chống thấm, Axit Lactic và khả năng tạo độ dẻo cho bê tông, Axit sữa, Axit sữa trong xây dựng, bán Acid Lactic, C3H6O3, cải thiện độ bền bê tông với Axit Lactic, công thức hóa học Axit Lactic, D(-)-Lactic Acid, điều chỉnh pH với Axit Lactic, Hydroxypropionic acid, L(+)-Lactic Acid, Lactic Acid, Lactic acid solution, lên men Axit Lactic, lợi ích của Axit Lactic, mua Acid Lactic, phụ gia Axit Lactic trong vật liệu xây dựng, quá trình sản xuất Axit Lactic, sản xuất Axit Lactic, sử dụng Axit Lactic trong sản xuất gạch sinh học, tác động môi trường của Axit Lactic, tính chất của Axit Lactic, ứng dụng Axit Lactic trong sản xuất vật liệu xây dựng, ứng dụng Axit Lactic trong xây dựng bền vững, ứng dụng của Axit sữa, Acid lactic Axit sữa
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập49
  • Hôm nay0
  • Tháng hiện tại126,208
  • Tổng lượt truy cập8,341,588

Copyright © 2016 Công ty TNHH TM&DV Kỹ thuật Hạnh San | design by: dangkha - 0974 624 069

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây