CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SANCHUYÊN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP CHÍNH HÃNG SHELLVPGD: P 11, T 17, Tháp B, Tòa HH Thái Hà, KĐT TP Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH Amoni Hydroxide (Amonia – NH4OH), còn gọi là Amoniac lỏng hoặc Dung dịch Amoniac, là dung dịch thu được khi khí amoniac (NH₃) hòa tan trong nước. Đây là một bazơ yếu, có mùi khai đặc trưng, dễ bay hơi và có tính ăn mòn. Amoni Hydroxide được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, xử lý nước, tẩy rửa, sản xuất phân bón và dược phẩm. Do tính kiềm cao, NH₄OH có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ thích hợp để đảm bảo an toàn
Hóa chất Amoni Hydroxide - Amonia - NH4OHHóa Chất Công NghiệpSố lượng: 0 sản phẩm
Hóa chất Amoni Hydroxide - Amonia - NH4OH
Đăng ngày 20-06-2025 01:37:19 AM - 14 Lượt xem
Giá bán: Liên hệ
Hóa chất Amoni Hydroxide - Amonia - NH4OH
Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH Amoni Hydroxide (Amonia – NH4OH), còn gọi là Amoniac lỏng hoặc Dung dịch Amoniac, là dung dịch thu được khi khí amoniac (NH₃) hòa tan trong nước. Đây là một bazơ yếu, có mùi khai đặc trưng, dễ bay hơi và có tính ăn mòn. Amoni Hydroxide được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, xử lý nước, tẩy rửa, sản xuất phân bón và dược phẩm. Do tính kiềm cao, NH₄OH có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ thích hợp để đảm bảo an toàn
Amoni Hydroxide (Amonia – NH4OH), còn gọi là Amoniac lỏng hoặc Dung dịch Amoniac, là dung dịch thu được khi khí amoniac (NH₃) hòa tan trong nước. Đây là một bazơ yếu, có mùi khai đặc trưng, dễ bay hơi và có tính ăn mòn. Amoni Hydroxide được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất hóa chất, xử lý nước, tẩy rửa, sản xuất phân bón và dược phẩm. Do tính kiềm cao, NH₄OH có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ thích hợp để đảm bảo an toàn. 1. Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH là gì? Amoni Hydroxide (NH₄OH), hay còn gọi là Amoniac lỏng hoặc Dung dịch Amoniac, là dung dịch thu được khi khí amoniac (NH₃) hòa tan trong nước. Đây là một bazơ yếu, có tính kiềm cao, mùi khai đặc trưng và dễ bay hơi. NH₄OH tồn tại dưới dạng cân bằng với NH₃ và H₂O, do đó khi để lâu trong môi trường mở, amoniac có thể bay hơi, làm giảm nồng độ dung dịch.
Amoni Hydroxide được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, hóa chất, tẩy rửa, dệt nhuộm, xử lý nước và dược phẩm. Nó cũng được dùng để điều chỉnh độ pH trong sản xuất thực phẩm và nước uống.
Tuy nhiên, NH₄OH có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng mạnh cho da, mắt, hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc hít phải hơi NH₃ từ dung dịch có thể gây ho, khó thở và tổn thương niêm mạc. Do đó, khi sử dụng, cần có biện pháp bảo hộ như đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông thoáng để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH Tính chất vật lý Trạng thái: Dung dịch lỏng, không màu Mùi: Mùi khai đặc trưng của amoniac Tính tan: Tan vô hạn trong nước Tỷ trọng: Khoảng 0.91 g/cm³ (ở nồng độ đậm đặc) Điểm sôi: Khoảng 37.7°C (tùy thuộc vào nồng độ) Điểm nóng chảy: Không có giá trị cụ thể do NH₄OH là dung dịch của NH₃ trong nước Độ bay hơi: Cao, dễ bay hơi ở nhiệt độ thường Độ pH: Mạnh kiềm (thường từ 11 – 12 tùy nồng độ) Áp suất hơi: Cao hơn nước do NH₃ dễ bay hơi Dẫn điện: Có khả năng dẫn điện vì trong dung dịch tồn tại ion NH₄⁺ và OH⁻ Tính chất hóa học 1. Tính bazơ yếu NH₄OH có tính kiềm nhưng yếu hơn NaOH và KOH. Khi hòa tan trong nước, NH₄OH chỉ phân ly một phần tạo ra ion OH⁻, làm dung dịch có pH từ 11 – 12 tùy theo nồng độ. Do tính bazơ yếu, NH₄OH không làm bỏng da nghiêm trọng như các bazơ mạnh nhưng vẫn có thể gây kích ứng. 2. Phản ứng với axit mạnh (Trung hòa axit) NH₄OH có khả năng trung hòa axit mạnh, tạo thành muối amoni và nước. Phản ứng đặc trưng: NH4OH+HCl→NH4Cl+H2ON
2NH4OH+H2SO4→(NH4)2SO4+2H2O
Ứng dụng: Dùng trong xử lý nước thải để trung hòa axit dư.
3. Phản ứng với dung dịch muối kim loại tạo kết tủa hydroxide NH₄OH có thể tác dụng với các muối của kim loại nặng, tạo kết tủa hydroxide không tan, có màu sắc đặc trưng.
Với muối đồng (II): CuSO4+2NH4OH→Cu(OH)2↓+(NH4)2SO4
(Kết tủa Cu(OH)₂ màu xanh lam)
Với muối sắt (III): FeCl3+3NH4OH→Fe(OH)3↓+3NH4Cl
(Kết tủa Fe(OH)₃ màu nâu đỏ)
Ứng dụng: Dùng trong phân tích hóa học để nhận biết ion kim loại trong dung dịch.
4. Phản ứng với dung dịch chứa ion amoni (NH₄⁺) NH₄OH không bền, dễ phân hủy thành NH₃ và nước khi bị đun nóng hoặc trong môi trường kiềm mạnh: NH4OH→NH3↑+H2O
Khí NH₃ thoát ra có mùi khai đặc trưng, đây là cách nhận biết NH₄OH. Ứng dụng: Sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra ion NH₄⁺ trong dung dịch. 5. Phản ứng với dung dịch chứa ion kim loại tạo phức chất Với một số ion kim loại như Cu²⁺, Zn²⁺, Ag⁺, NH₄OH không chỉ tạo kết tủa hydroxide mà còn có thể tạo thành phức chất tan trong dung dịch. Ví dụ, với Cu²⁺, NH₄OH tạo kết tủa Cu(OH)₂ màu xanh lam, nhưng khi dư NH₄OH, kết tủa tan tạo phức [Cu(NH₃)₄]²⁺ có màu xanh đậm:
Cu(OH)2+4NH4OH→[Cu(NH3)4]2++4H2O
Ứng dụng: Dùng trong ngành mạ điện, tổng hợp hóa chất.
6. Tác dụng với một số hợp chất hữu cơ NH₄OH có thể tham gia phản ứng với một số hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong ngành dệt nhuộm và sản xuất hóa chất.
Trong công nghiệp nhuộm vải, NH₄OH được sử dụng để tạo môi trường kiềm giúp thuốc nhuộm bám tốt hơn lên sợi vải. Trong thực phẩm, NH₄OH có thể được dùng để điều chỉnh độ pH hoặc làm chất bảo quản thực phẩm. 3. Ứng dụng của Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH 1. Công nghiệp hóa chất Điều chế muối amoni: NH₄OH được dùng để tổng hợp các muối amoni như amoni clorua (NH₄Cl), amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄), amoni photphat,… được ứng dụng trong phân bón, chất nổ và công nghiệp thực phẩm. Điều chỉnh pH: NH₄OH giúp kiểm soát độ pH trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất, đảm bảo phản ứng diễn ra theo đúng yêu cầu. Sản xuất thuốc thử hóa học: Dùng trong phòng thí nghiệm để nhận biết ion kim loại (Cu²⁺, Fe³⁺, Zn²⁺…). 2. Ngành xử lý nước Loại bỏ kim loại nặng: NH₄OH phản ứng với các ion kim loại trong nước, tạo kết tủa hydroxide không tan giúp loại bỏ kim loại nặng như sắt, đồng, chì. Điều chỉnh pH trong nước thải: Được sử dụng để trung hòa axit dư và kiểm soát pH trước khi thải ra môi trường. Ức chế quá trình hình thành cặn bẩn: Giúp duy trì chất lượng nước trong các hệ thống làm mát công nghiệp. 3. Sản xuất phân bón NH₄OH là nguồn cung cấp nitơ quan trọng cho cây trồng. Được sử dụng để điều chế phân amoniac dạng lỏng, giúp cây dễ hấp thụ hơn so với phân urê hoặc nitrat thông thường. Ứng dụng phổ biến trong các loại phân như amoni sunfat ((NH₄)₂SO₄), amoni nitrat (NH₄NO₃). 4. Ngành thực phẩm và đồ uống Điều chỉnh độ pH: NH₄OH giúp điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất thực phẩm và nước giải khát. Chất bảo quản thực phẩm: Được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong thịt, sữa, bánh kẹo. Sản xuất pho mát: NH₄OH giúp tạo môi trường kiềm để quá trình lên men pho mát diễn ra thuận lợi. Xử lý thịt bò: Ở Mỹ, NH₄OH được dùng để xử lý thịt bò nhằm tiêu diệt vi khuẩn E. coli và Salmonella. 5. Ngành dược phẩm Nguyên liệu sản xuất thuốc: NH₄OH được dùng trong tổng hợp một số loại thuốc kháng sinh và thuốc điều trị bệnh. Kiểm soát pH trong sản xuất dược phẩm: Giúp điều chỉnh độ pH trong quá trình điều chế thuốc. Dung môi trong một số quá trình chiết xuất dược liệu. 6. Công nghiệp tẩy rửa và làm sạch Sản xuất chất tẩy rửa gia dụng: NH₄OH là thành phần chính trong nhiều sản phẩm tẩy rửa như nước lau kính, chất làm sạch bếp, nước giặt. Làm sạch bề mặt kim loại: Dùng để loại bỏ dầu mỡ, cặn bẩn trước khi sơn hoặc mạ kim loại. Khử mùi và diệt khuẩn: Dùng trong các sản phẩm khử trùng nhà vệ sinh, bề mặt bếp công nghiệp. 7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm Xử lý vải sợi: NH₄OH giúp làm mềm vải, ổn định màu nhuộm. Chỉnh độ pH trong quá trình nhuộm vải: Đảm bảo thuốc nhuộm bám đều và giữ màu lâu hơn. Làm sạch sợi vải trước khi nhuộm: Loại bỏ tạp chất và dầu mỡ trên bề mặt sợi vải. 8. Công nghiệp điện tử Tẩy rửa bề mặt linh kiện: NH₄OH được sử dụng để làm sạch các tấm bán dẫn, linh kiện điện tử trước khi gia công. Khắc axit trên silicon: Dùng trong quá trình sản xuất vi mạch và bảng mạch in (PCB). 9. Ngành khai khoáng và luyện kim Tách kim loại từ quặng: NH₄OH được dùng để hòa tan và thu hồi kim loại quý từ quặng trong quá trình tinh luyện. Chế tạo hợp kim: Giúp kiểm soát các phản ứng hóa học trong quá trình nấu luyện kim loại. Tẩy rửa bề mặt kim loại: Loại bỏ oxit và tạp chất trước khi gia công cơ khí. 10. Ngành sản xuất giấy và in ấn Kiểm soát độ pH trong sản xuất giấy: Giúp điều chỉnh tính axit/kiềm của bột giấy để tránh hư hỏng giấy. Dùng trong in ấn: NH₄OH được sử dụng trong quá trình in lụa và sản xuất mực in. Tỉ lệ sử dụng 1. Công nghiệp hóa chất Điều chế muối amoni: Thường sử dụng NH₄OH 20 – 30% trong quá trình tổng hợp. Điều chỉnh pH trong các phản ứng hóa học: Dung dịch NH₄OH 1 – 10% tùy theo yêu cầu của quá trình phản ứng. Dung dịch thuốc thử trong phòng thí nghiệm: Sử dụng NH₄OH với nồng độ 1 – 5%. 2. Ngành xử lý nước Điều chỉnh pH trong nước thải: Sử dụng NH₄OH 10 – 50 mg/L tùy thuộc vào mức độ axit của nước cần xử lý. Loại bỏ kim loại nặng trong nước: Thường sử dụng NH₄OH 0.1 – 1% để tạo kết tủa hydroxide kim loại. 3. Sản xuất phân bón Chế tạo phân amoniac lỏng: Sử dụng NH₄OH 25 – 30% để cung cấp nitơ cho cây trồng. Điều chế phân amoni nitrat (NH₄NO₃): Tỉ lệ NH₄OH 10 – 20%. 4. Ngành thực phẩm và đồ uống Điều chỉnh pH trong thực phẩm: NH₄OH được sử dụng ở mức 0.01 – 0.1%. Xử lý thịt bò để tiêu diệt vi khuẩn: Thường sử dụng NH₄OH với nồng độ 0.02 – 0.05%. Sản xuất pho mát: Sử dụng NH₄OH 0.1 – 0.3% để điều chỉnh môi trường lên men. 5. Ngành dược phẩm Sản xuất thuốc: NH₄OH được sử dụng với nồng độ 0.5 – 5% trong tổng hợp một số dược chất. Dung môi trong chiết xuất dược liệu: Sử dụng NH₄OH với tỉ lệ 1 – 10%. 6. Công nghiệp tẩy rửa Nước lau kính, chất tẩy rửa gia dụng: NH₄OH thường có nồng độ 5 – 10%. Dung dịch vệ sinh kim loại, gốm sứ: Tỉ lệ NH₄OH 5 – 15%. Dung dịch khử mùi, khử trùng: Thường sử dụng NH₄OH 1 – 5%. 7. Ngành dệt nhuộm Điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm vải: NH₄OH thường có nồng độ 0.5 – 2%. Làm mềm vải, xử lý sợi: Sử dụng NH₄OH 1 – 3%. 8. Công nghiệp điện tử Tẩy rửa linh kiện điện tử, bảng mạch: Dung dịch NH₄OH 5 – 10%. Khắc axit trên silicon: Sử dụng NH₄OH với nồng độ 20 – 30% trong dung dịch khắc. 9. Khai khoáng và luyện kim Tách kim loại từ quặng: NH₄OH được sử dụng với nồng độ 10 – 30%. Tẩy oxit kim loại trước khi gia công: Dung dịch NH₄OH 5 – 15%. 10. Sản xuất giấy và in ấn Điều chỉnh pH trong sản xuất giấy: NH₄OH được dùng với nồng độ 1 – 5%. Hỗ trợ in lụa, sản xuất mực in: Tỉ lệ NH₄OH 2 – 10%. 4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Amoni Hydroxide – Amonia – NH4OH Bảo quản 1. Điều Kiện Bảo Quản Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao vì NH₄OH dễ bay hơi. Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nguồn nhiệt cao để hạn chế sự phân hủy. Thùng chứa: Dùng bình nhựa (HDPE, PP) hoặc thùng inox chuyên dụng có nắp đậy kín. Không dùng bình thủy tinh vì NH₄OH có thể làm mờ kính theo thời gian. Thông gió: Bảo quản ở nơi thoáng khí, tránh kín gió để hạn chế sự tích tụ hơi amoniac. 2. An Toàn Khi Bảo Quản Đặt ở khu vực cách xa axit, chất oxy hóa mạnh (như Cl₂, H₂O₂, HNO₃) và kim loại dễ phản ứng (nhôm, kẽm, đồng,…) để tránh tạo khí độc hoặc phản ứng nguy hiểm. Luôn đóng kín nắp thùng chứa sau khi sử dụng để tránh bay hơi gây nguy hiểm cho sức khỏe. Gắn nhãn cảnh báo rõ ràng trên thùng chứa, ghi đầy đủ tên hóa chất và mức độ nguy hiểm. Không lưu trữ với thực phẩm hoặc trong khu vực sinh hoạt. 3. Xử Lý Khi Gặp Sự Cố Rò rỉ hoặc tràn đổ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ lọc hơi amoniac, tránh hít trực tiếp. Dùng vật liệu thấm hút hóa chất (than hoạt tính, đất sét, cát,…) để trung hòa và gom lại. Tuyệt đối không đổ xuống cống hoặc nguồn nước tự nhiên. Hít phải hơi amoniac: Ra nơi thoáng khí ngay lập tức. Nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay. Dính vào da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng, cần đi bệnh viện ngay. 4. Thời Gian Bảo Quản NH₄OH có thể bảo quản lâu dài nếu bảo quản đúng cách và không bị nhiễm tạp chất. Khi thấy có dấu hiệu giảm chất lượng (màu lạ, tạp chất, mất mùi khai đặc trưng), nên thay mới. Xử lý sự cố 1. Xử Lý Khi Bị Rò Rỉ, Tràn Đổ Trường Hợp Nhỏ (dưới 1 lít) Cách xử lý:
Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, mặt nạ lọc hơi amoniac. Mở cửa sổ, bật quạt để đẩy hơi amoniac ra ngoài. Dùng axit loãng (axit acetic hoặc axit citric) hoặc rải cát, đất sét để hấp thụ hóa chất. Hút vào bình chứa chuyên dụng, không đổ xuống cống hoặc nguồn nước. Trường Hợp Lớn (trên 1 lít) Cách xử lý:
Di tản ngay lập tức, tránh xa khu vực bị rò rỉ. Thông báo cho người có trách nhiệm hoặc đội an toàn hóa chất. Dùng mặt nạ phòng độc nếu phải tiếp cận. Dùng quạt công suất lớn để đẩy khí ra ngoài. Không dùng nước để dội trực tiếp, vì có thể làm tăng bay hơi NH₃, gây ngạt. Liên hệ đội ứng phó sự cố hóa chất nếu không thể tự xử lý. 2. Xử Lý Khi Tiếp Xúc Với NH₄OH Dính vào mắt Rất nguy hiểm, có thể gây tổn thương giác mạc. Cách xử lý:
Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút. Giữ mắt mở để nước rửa trôi hết hóa chất. Không dụi mắt. Đến bệnh viện ngay, kể cả khi không thấy đau ngay lập tức. Dính vào da Cách xử lý:
Cởi bỏ quần áo, găng tay bị nhiễm hóa chất. Rửa kỹ vùng da bị dính NH₄OH bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Không dùng hóa chất trung hòa trên da để tránh phản ứng nhiệt gây bỏng. Nếu có phồng rộp, kích ứng mạnh, cần đến cơ sở y tế. Hít phải hơi amoniac Cách xử lý:
Di chuyển ra nơi thoáng khí ngay lập tức. Không cố gắng nín thở, mà hít thở chậm để giảm kích ứng. Nếu có dấu hiệu khó thở, ho nhiều, tức ngực, chóng mặt, cần gọi cấp cứu ngay. Nuốt phải NH₄OH Rất nguy hiểm, có thể gây bỏng thực quản và dạ dày. Cách xử lý:
Không được cố gây nôn, vì NH₄OH có thể gây tổn thương thực quản khi trào ngược. Cho uống ngay nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất. Đến bệnh viện ngay lập tức. 3. Phòng Ngừa Sự Cố Trong Tương Lai Luôn đeo bảo hộ đầy đủ khi làm việc với NH₄OH (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống hóa chất). Lưu trữ ở nơi thoáng khí, xa axit và chất oxy hóa mạnh. Đóng chặt nắp thùng chứa sau khi sử dụng để hạn chế bay hơi. Có sẵn dung dịch rửa mắt, vòi tắm khẩn cấp nếu làm việc với số lượng lớn. Lập kế hoạch ứng phó sự cố để xử lý nhanh khi xảy ra tình huống nguy hiểm.
Được cung cấp bởi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN
Địa chỉ: Số 22, Ngách 85/11, Đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
VPGD: Phòng.11, Tầng Số 11, Tháp B, Tòa Nhà Thái Hà, Khu Đô Thị Thành Phố Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội