Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil

Hotline:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN CHUYÊN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM DẦU NHỚT CÔNG NGHIỆP CHÍNH HÃNG SHELL VPGD: P 11, T 17, Tháp B, Tòa HH Thái Hà, KĐT TP Giao Lưu, P. Cổ Nhuế 2, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Hotline:
094 183 8228
0977 966 472
Email:
bxtlub@gmail.com
Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil Sản phẩm dầu nhớt PVOIL được sản suất tại Việt Nam phù hợp với môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng của hiệp hội dầu nhờn Việt Nam Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil Sản phẩm khác Số lượng: 1 sản phẩm
Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil
  •  
Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil
  • Đăng ngày 21-04-2019 11:22:51 PM - 940 Lượt xem
  • Giá bán: Liên hệ
  • Sản phẩm dầu nhớt PVOIL được sản suất tại Việt Nam phù hợp với môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng của hiệp hội dầu nhờn Việt Nam


Dầu mỡ nhờn bôi trơn PV Oil

Sản phẩm dầu nhớt PVOIL được sản suất tại Việt Nam phù hợp với môi trường và tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng của hiệp hội dầu nhờn Việt Nam và trên Thế giới bao gồm:

  1. Mỡ Đa Dụng, bôi trơn, chịu nhiệt.
  2. Dầu Động Cơ Xe Gắn Máy, Cơ Xe Ô tô Xăng, Động Cơ Diesel Thương Mại.
  3. Dầu Bánh Răng Công Nghiệp Dầu Bánh Răng Công Nghiệp
  4. Dầu Động Cơ Hàng Hải, Dầu Động Cơ Diesel Và Xăng
  5. Dầu Thuỷ Lực, Dầu Truyền Nhiệt, Cầu hộp số, Bánh răng, Khe trượt.
  6. Dầu Máy Nén khí, Trục Vít, Píttong
  7. Dầu Truyền Động, tẩy rửa, Tuần hoàn, Dầu bơm chân không.
  8. Dầu Công Nghiệp, Trục quay, Dệt Kim, Spindo 10
  9. Dầu Máy Xúc, Dầu Máy Nén
Mỡ Đa Dụng
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
1 PV Grease Lithium L2 LNGI2 Thùng 17
2 PV Grease Lithium L3 LNGI3 Thùng 17
 
Dầu Động Cơ Xe Gắn Máy Thương Mại
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
3 VSPEED ULTRA 4T 10W-40, API:SM, JASC Lon 1
4 VSPEED SCOOTER 4T 10W-40, API:SL, JASC Lon 0,8
5 VSPEED SCOOTER 4T 10W-40, API:SL, JASC Lon 1
6 VSPEED PLUS 4T 15W-40, API:SJ, JASC Lon 0,8
7 VSPEED PLUS 4T 15W-40, API:SJ, JASC Lon 1
8 VSPEED SUPER 4T 20W-50,API:SG,JASC Lon 0,8
9 VSPEED SUPER 4T 20W-50,API:SG,JASC Lon 1
10 VSPEED ECO 4T SAE 40.API:SF Lon 0,8
11 VSPEED ECO 4T SAE 40.API:SF Lon 1
12 VSPEED EXTRA 2T API:TC,JASO FC Lon 1
 
Dầu Động Cơ Xe Ô tô Xăng Thương Mại
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
14 VTECH ULTRA 4T SAE 10W-40, API:SM Thùng 4
15 VTECH PLUS 4T SAE 15W-40, API:SM Phuy 209
16 VTECH PLUS 4T SAE 15W-40, API:SM Thùng 4
17 VTECH SUPER 4T SAE 20W-50, APL:SJ/C Phuy 209
18 VTECH SUPER 4T SAE 20W-50, APL:SJ/C Thùng 4
 
Dầu Động Cơ Diesel Thương Mại
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì
(lít)
20 VDMAX SUPER 20W40 AE 20W-40, API:CF/S Thùng 18
21 VDMAX SUPER 20W40 AE 20W-40, API:CF/S Thùng 209
22 VDMAX SUPER 20W50 AE 20W-50, API:CF/S Thùng 18
23 VDMAX SUPER 20W50 AE 20W-50, API:CF4/S Phuy 209
24 VDMAX PLUS 15W40 E15W-40.API:CF4/S Thùng 18
25 VDMAX PLUS 15W40 E15W-40.API:CF4/S Thùng 25
26 VDMAX PLUS 15W40 E15W-40.API:CF4/S Phuy 209
27 VDMAX PLUS 20W50 E20W-50.API:CF4/S Thùng 18
28 VDMAX PLUS 20W50 E20W-50.API:CF4/S Thùng 25
29 VDMAX PLUS 20W50 E20W-50.API:CF4/S Phuy 209
 
Dầu Bánh Răng Công Nghiệp Dầu Bánh Răng Công Nghiệp
TT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
31 PV Gear VG 68 EP GL3, US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Phuy 209
32 PV Gear VG 68 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Thùng 18
33 PV Gear VG 100 EP GL3, US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Phuy 209
34 PV Gear VG 100 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Thùng 18
35 PV Gear VG 150 EP GL3,US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Phuy 209
36 PV Gear VG 150 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Thùng 18
37 PV Gear VG 220 EP GL3,US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Phuy 209
38 PV Gear VG 220 EP GL3,US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Thùng 18
39 PV Gear VG 320 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Phuy 209
40 PV Gear VG 320 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Thùng 18
41 PV Gear VG 460 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Phuy 209
42 PV Gear VG 460 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Thùng 18
43 PV Gear VG 680 EP GL3,US Steel 224, AGAMA
250.04, DIN 51517 patr 3
Phuy 209
44 PV Gear VG 680 EP GL3,US Steel 224, AGAMA 250.04, DIN 51517 patr 3 Thùng 18
 
DẦU ĐỘNG CƠ HÀNG HẢI
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì
(lít)
46 PV Marine ART 30 CD Phuy 209
47 PV Marine GDF 30 CF Phuy 209
48 PV Marine MS 30 CD Phuy 209
49 PV Marine GD 30 CD Phuy 209
50 PV Marine GD 40 CD Phuy 209
51 PV Marine AXL 50 Man B&W and Wartsila Phuy 209
52 PV Marine ADX 40 SF/CD Phuy 209
53 PV Marine ADX 50 SF/CD Phuy 209
 
Dầu Động Cơ Diesel Và Xăng
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất
lượng
ĐVT Bao Bì
(lít)
55 PV Engine RMX 30 CF4,CF/SG Phuy 209
56 PV Marine RMX 30 CF4,CF/SG Thùng 18
57 PV Marine RMX 40 CF4,CF/SG Phuy 209
58 PV Marine RMX 40 CF4,CF/SG Thùng 18
59 PV Marine RMX 50 CF4,CF/SG Phuy 209
60 PV Marine RMX 50 CF4,CF/SG Thùng 18
61 PV Marine RMI 15W40 SJ Phuy 209
62 PV Marine RMI 15W40 SJ Thùng 18
63 PV Marine RMI 20W50 SJ Phuy 209
64 PV Marine RMI 20W50 SJ Thùng 18
65 PV Engine RT 40 CF/SF Phuy 209
66 PV Engine RT 40 CF/SF Thùng 18
67 PV Engine RT 50 CF/SF Phuy 209
68 PV Engine RT 50 CF/SF Thùng 18
69 PV Engine 15W40 CF/SF Phuy 209
70 PV Engine 20W50 CF/SF Phuy 209
71 PV Engine RMX 10W40 CF4,CF/SG Phuy 209
72 PV Engine RMX 15W40 CF4,CF/SG Phuy 209
73 PV Engine RMX 15W40 CF4,CF/SG Thùng 18
74 PV Engine RMX 20W50 CF4,CF/SG Phuy 209
75 PV Engine RMX 20W50 CF4,CF/SG Thùng 18
76 PV Engine RMH 15W40 CH4,CG4,CF4,CF/SJ Phuy 209
77 PV Engine RMH 15W40 CH4,CG4,CF4,CF/SJ Thùng 18
78 PV Engine RMH 20W50 CH4,CG4,CF4,CF/SJ Phuy 209
79 PV Engine RMH 20W50 CH4,CG4,CF4,CF/SJ Thùng 18
80 PV Engine HDGM 40 CD Phuy 209
81 PV Engine HD 40 CC/SC Phuy 209
82 PV Engine HD 40 CC/SC Thùng 18
83 PV Engine HD 50 CC/SC Thùng 209
84 PV Engine HD 50 CC/SC Thùng 18
85 PV Engine HD 40 SUPER CF/SF Phuy 209
86 PV Engine HD 40 SUPER CF/SF Thùng 18
87 PV Engine HD 50 SUPER CF/SF Thùng 209
88 PV Engine HD 50 SUPER CF/SF Thùng 18
 
Dầu Thuỷ Lực
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất
lượng
ĐVT Bao Bì
(lít)
90 PV Hydraulic VG 32 C HM,HLP;Zn free Phuy 209
91 PV Hydraulic VG 37 C HM,HLP;Zn free Phuy 209
92 PV Hydraulic VG 46 C HM,HLP;Zn free Phuy 209
93 PV Hydraulic VG 68 C HM,HLP;Zn free Phuy 209
94 PV Hydraulic VG 100 C HM,HLP;Zn free Phuy 209
95 PV Hydraulic VG 22M HM,HLP Phuy 209
96 PV Hydraulic VG 32 M HM,HLP Phuy 209
97 PV Hydraulic VG 32 M HM,HLP Thùng 18
98 PV Hydraulic VG 37 M HM,HLP Phuy 209
99 PV Hydraulic VG 46 M HM,HLP Phuy 209
100 PV Hydraulic VG 46 M HM,HLP Thùng 18
101 PV Hydraulic VG 68 M HM,HLP Phuy 209
102 PV Hydraulic VG 68 M HM,HLP Thùng 18
103 PV Hydraulic VG 100 M HM,HLP Phuy 209
104 PV Hydraulic VG 100 M HM,HLP Thùng 18
105 PV Hydraulic VG 15 V HV, HVLP Phuy 209
106 PV Hydraulic VG 32 V HV, HVLP Phuy 209
107 PV Hydraulic VG 32 V HV, HVLP Thùng 18
108 PV Hydraulic VG 46 V HV, HVLP Phuy 209
109 PV Hydraulic VG 46 V HV, HVLP Thùng 18
110 PV Hydraulic VG 68 V HV, HVLP Phuy 209
111 PV Hydraulic VG 68 V HV, HVLP Thùng 18
112 PV Hydraulic VG 100 V HV, HVLP Phuy 209
113 PV Hydraulic 10 W CF Phuy 209
 
Dầu Truyền Nhiệt
STT Tên Sản Phẩm ĐVT Bao Bì (lít)
115 PV THERMIA K500 Phuy 209
 
116 PV THERMIA K500 Thùng 18  

Dầu Máy Nén
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
118 PV Compressor VG 32 DIN51506 VDL Phuy 209
119 PV Compressor VG 32 DIN51506 VDL Thùng 18
120 PV Compressor VG 46 DIN51506 VDL Phuy 209
121 PV Compressor VG 46 DIN51506 VDL Thùng 18
122 PV Compressor VG 68 DIN51506 VDL Phuy 209
123 PV Compressor VG 68 DIN51506 VDL Thùng 18
124 PV Compressor VG 100 DIN51506 VDL Phuy 209
125 PV Compressor VG 100 DIN51506 VDL Thùng 18
 
Dầu Truyền Động
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn
Chất lượng
ĐVT Bao Bì
(lít)
127 PV Transmission 90 TD GL1 - GL2 Phuy 209
128 PV Transmission 90 TD GL1 - GL2 Thùng 18
129 PV Transmission 140 TD GL1 - GL2 Phuy 209
130 PV Transmission 140 TD GL1 - GL2 Thùng 18
131 PV Transmission 90 EP (I) GL4 Phuy 209
132 PV Transmission 90 EP (I) GL4 Thùng 18
133 PV Transmission 90 EP (II) GL5 Phuy 209
134 PV Transmission 90 EP (II) GL5 Thùng 18
135 PV Transmission 90 EP (II) GL5 Thùng 4
136 PV Transmission 140 EP (I) GL4 Phuy 209
137 PV Transmission 140 EP (I) GL4 Thùng 18
102 PV Transmission 140 EP (II) GL5 Phuy 209
103 PV Transmission 140 EP (II) GL5 Thùng 18
104 PV Transmission 140 EP (II) GL5 Thùng 4
105 PV Transmission 80W90 EP GL5 Phuy 209
106 PV Transmission 80W90 EP GL5 Thùng 18
107 PV Transmission 85W140 EP GL5 Phuy 209
108 PV Transmission 85W140 EP GL5 Thùng 18
109 PV Transmission ATF Dexron III Dexron III Phuy 209
110 PV Transmission ATF Dexron III Dexron III Thùng 18
 
Dầu Công Nghiệp
STT Tên Sản Phẩm Tiêu chuẩn Chất lượng ĐVT Bao Bì (lít)
112 PV ISO VG 15 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
113 PV ISO VG 22 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
114 PV ISO VG 32 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
115 PV ISO VG 46 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
116 PV ISO VG 68 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
117 PV ISO VG 100 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
118 PV ISO VG 150 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
119 PV ISO VG 220 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
120 PV ISO VG 320 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
121 PV ISO VG 460 H API: GL-1, ISO: HH Phuy 209
122 PV QUENCH SQ 19   Phuy 209
124 PV Flushing OIL   Lít 209
 
126 Brake Fluid DOT 3 DOT 3 Lít 1
128 PV Grease Lithium L2 NLGL2 Kg 17
129 PV Grease Lithium L2 NLGL3 Kg 17
 
Được cung cấp bởi:
  • CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH SAN
  • Địa chỉ: Số 22, Ngách 85/11, Đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
  • VPGD: P.102, Số 37B, Ngõ 20, Đường Hồ Tùng Mậu, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
  • Điện thoại: 094.183.8228  097.796.6472
  • Email:        bxtlub@gmail.com
  • Website:     http://hanhsan.com
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay196
  • Tháng hiện tại74,411
  • Tổng lượt truy cập6,526,453

Copyright © 2016 Công ty TNHH TM&DV Kỹ thuật Hạnh San | design by: dangkha - 0974 624 069

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây