CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT ĐẶC TRƯNG:
Tên chỉ tiêu | ĐVT | ANGLA | |||||||
68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 | 1000 | ||
Độ nhớt ở 40oC | cSt | 66÷71 | 98÷110 | 147÷156 | 215÷225 | 310÷330 | 455÷470 | 675÷710 | 900÷1100 |
Chỉ số độ nhớt, min |
| 104 | 100 | 96 | 94 | 92 | 90 | 90 | 90 |
Điểm chớp cháy, min | oC | 210 | 220 | 220 | 220 | 225 | 230 | 245 | 245 |
Điểm đông đặc, | oC | -10 | -10 | -10 | -8 | -8 | -6 | -6 | -6 |
Hàm lượng nước | %v | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Đặc tính tạo bọt SEQ I SEQ II | ml |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
50/0 50/0 |
Đặc tính phá nhũ | phút | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
HL kim loại (P) | %w | 0.014÷0.019 |
BAO BÌ: Dầu bánh răng PLC Angla 68-100-150-220-320-460-680-1000 có bao bì:
- Phuy 209L
- Thùng,Xô 18L
- Thùng 25L
Copyright © 2016 Công ty TNHH TM&DV Kỹ thuật Hạnh San | design by: dangkha - 0974 624 069